せいにゅう
Raw milk

せいにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいにゅう
せいにゅう
raw milk
生乳
せいにゅう
sữa tươi (sữa bò...)
Các từ liên quan tới せいにゅう
不正入札 ふせいにゅうさつ
giá thầu gian lận
音声入力装置 おんせいにゅうりょくそうち
bộ phận vào tiếng nói
有胞子性乳酸菌 ゆうほうしせいにゅうさんきん
vi khuẩn axit lactic (thuộc nhóm vi sinh vật và thuộc vào nhóm Lactobacillaceae)
個人情報不正入手 こじんじょうほうふせいにゅうしゅ
thu thập trái phép thông tin cá nhân
医療個人情報不正入手 いりょうこじんじょうほうふせいにゅうしゅ
thu thập trái phép thông tin cá nhân y tế
非浸潤性乳管がん ひしんじゅんせいにゅうかんがん ひしんじゅんせいちちかんがん
ductal ở nguyên vị trí gốc (dcis)
sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến