不介入
ふかいにゅう「BẤT GIỚI NHẬP」
☆ Danh từ
Tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính

Từ đồng nghĩa của 不介入
noun
ふかいにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふかいにゅう
不介入
ふかいにゅう
tính chất trung lập
ふかいにゅう
tính chất trung lập
Các từ liên quan tới ふかいにゅう
政府介入 せいふかいにゅう
sự can thiệp chính phủ
sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu
hành động xoa nhẹ, vuốt ve
sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình, thế xâm nhập
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
sự nở hoa
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
sự tê liệt, làm tê liệt