まいをまう
Sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ

まいをまう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まいをまう
まいをまう
sự nhảy múa
舞を舞う
まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
Các từ liên quan tới まいをまう
うまい汁を吸う うまいしるをすう
lợi dụng địa vị của mình và của người khác để đạt được nhiều lợi ích một cách dễ dàng
こまを回す こまをまわす
to spin a top
目まいをする めまいをする
xây xẩm.
酔いを覚ます よいをさます
tỉnh táo
犬を構う いぬをかまう
chọc ghẹo chó
合間を縫う あいまをぬう
để tận dụng tốt những khoảnh khắc rảnh rỗi của một người
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
to suddenly assume an antagonistic attitude, to suddenly become defiant, to turn aggressive (in one's manner)
頭を悩ます あたまをなやます
làm lo lắng, làm phiền não, làm đau đầu