合間を縫う
あいまをぬう
Làm theo cách của một người
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để tận dụng tốt những khoảnh khắc rảnh rỗi của một người

Bảng chia động từ của 合間を縫う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合間を縫う/あいまをぬうう |
Quá khứ (た) | 合間を縫った |
Phủ định (未然) | 合間を縫わない |
Lịch sự (丁寧) | 合間を縫います |
te (て) | 合間を縫って |
Khả năng (可能) | 合間を縫える |
Thụ động (受身) | 合間を縫われる |
Sai khiến (使役) | 合間を縫わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合間を縫う |
Điều kiện (条件) | 合間を縫えば |
Mệnh lệnh (命令) | 合間を縫え |
Ý chí (意向) | 合間を縫おう |
Cấm chỉ(禁止) | 合間を縫うな |