いびき
いびき
Ngáy
いびきをかくことは
認
めるよ
・・・
。
Tôi phải thừa nhận rằng tôi ngáy.
いびきにかけては、
スノー
さんにかなうものはいない。
Khi nói đến ngáy ngủ, không ai có thể vượt qua Mr Snore.
いびきをかくな
Không được ngáy
いびき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いびき
いびき
いびき
ngáy
鼾
いびき イビキ
sự ngáy
Các từ liên quan tới いびき
税引き前損失 ぜいびきせんそんしつ ぜいびきぜんそんしつ
tiền lỗ trước thuế
税引き前収益 ぜいびきせんしゅうえき ぜいびきぜんしゅうえき
lợi nhuận trước thuế
逢い引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
合い挽き あいびき
Thịt bò và thịt lợn trộn lẫn băm nhỏ.
逢引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
媾曳 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín.
正引き せいびき
lookup (e.g. in a dictionary, address list, etc.)
相引き あいびき
bench used by kabuki actors during performance