逢引き
あいびき「PHÙNG DẪN」
☆ Danh từ
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
(
人
)と
逢
い
引
きをする
Hẹn hò lén lút với ai đó
真昼
の
逢
い
引
き
Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi trưa

逢引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逢引き
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
逢い引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng