税引き前収益
ぜいびきせんしゅうえき ぜいびきぜんしゅうえき
☆ Danh từ
Lợi nhuận trước thuế

税引き前収益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税引き前収益
税引利益 ぜーびきりえき
lợi nhuận sau khi đã nộp thuế
税引前当期利益 ぜいびきまえとうきりえき
thu nhập trước những thuế; thu nhập thu nhập
前受収益 まえうけしゅうえき
doanh thu đã nhận
税引き前損失 ぜいびきせんそんしつ ぜいびきぜんそんしつ
tiền lỗ trước thuế
税引き ぜいびき
đánh thuế loại trừ
収益 しゅうえき
doanh thu
収税 しゅうぜい
thu thuế; trưng thu thuế
税収 ぜいしゅう
Thu nhập/ tiền thuế của nhà nước