相引き
あいびき「TƯƠNG DẪN」
For enemies and allies to pull back their troops at the same time
Responding to enemy arrow fire with arrow fire
☆ Danh từ
Bench used by kabuki actors during performance

相引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相引き
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác