燻ぶる
くすぶる ふすぶる いぶる「HUÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Hun khói

Từ đồng nghĩa của 燻ぶる
verb
Bảng chia động từ của 燻ぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燻ぶる/くすぶるる |
Quá khứ (た) | 燻ぶった |
Phủ định (未然) | 燻ぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 燻ぶります |
te (て) | 燻ぶって |
Khả năng (可能) | 燻ぶれる |
Thụ động (受身) | 燻ぶられる |
Sai khiến (使役) | 燻ぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燻ぶられる |
Điều kiện (条件) | 燻ぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 燻ぶれ |
Ý chí (意向) | 燻ぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 燻ぶるな |
いぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぶる
燻ぶる
くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
いぶる
khói, hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà, Luân, đôn
Các từ liên quan tới いぶる
勿体ぶる もったいぶる
để giả thiết những không khí
体裁振る ていさいぶる
để mang những không khí
卓子 たくし ていぶる
bàn
put on airs
làm điệu.
put on airs
容体振る ようだいぶる ようだいふる
để mang những không khí
giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự