行き止まり
いきどまり ゆきどまり いきどまり/ゆきどまり
☆ Danh từ
Điểm cuối; không còn lối đi nữa, ngõ cụt
500
メートル
も
行
くとこの
道路
は
行
き
止
まりになります。
Đi 500m là đến điểm cuối con đường này. .

Từ đồng nghĩa của 行き止まり
noun
ゆきどまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきどまり
行き止まり
いきどまり ゆきどまり いきどまり/ゆきどまり
điểm cuối
ゆきどまり
đường cùng, ngõ cụt, nước bí.
Các từ liên quan tới ゆきどまり
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
snow festival
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng
行き戻り ゆきもどり
đi và trở lại; ly dị phụ nữ
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng
行き詰まり いきづまり ゆきづまり
歩どまり ぶどまり
lợi suất đầu tư, mức sinh lợi