Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得ない えない
không thể
得難い えがたい
khó lấy; khó mà có được
買い得 かいどく
mặc cả
得 とく う
sự ích lợi; lãi
まずあり得ない まずありえない
không thể nào
お買い得 おかいどく
giá mua tốt, giá rẻ
言い得る いいうる いいえる
có thể nói