Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心得難い こころえがたい
khó hiểu, khó chấp nhận
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難い かたい にくい がたい
khó
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
来難い きがたい
khó để đến
解難い かいかたい
khó để giải quyết
有難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
難しい むずかしい むつかしい
khó; khó khăn