卑しい根性
いやしいこんじょう
Có nghĩa tinh thần

いやしいこんじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いやしいこんじょう
卑しい根性
いやしいこんじょう
có nghĩa tinh thần
いやしいこんじょう
mespirit
Các từ liên quan tới いやしいこんじょう
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.
số căn bình phương
thói quan liêu, chế độ quan liêu
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
one's self-possession
lịch sử cổ đại