はやばやと
Sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

はやばやと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はやばやと
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
đã, rồi; đã... rồi
nhanh, nhanh chóng
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
nhà chứa, nhà thổ
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
box maker