Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いやんばか〜ん
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
cái này hay cái khác; cái nọ cái kia; này nọ
ấm đun nước
isn't it, right?, you know?
thợ hàn chì
nhà chứa, nhà thổ
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
やかん頭 やかんあたま
đầu hói, đầu trọc