いらっしゃい
いらしゃい
☆ Thán từ, danh từ
Xin chào đón quý khách!
いらっしゃい、こちらは
パシフィック銀行
の
現金自動預払サービス
です
Xin mời quý khách (xin chào đón quý khách)! Đây là dịch vụ thu ngân tự động bằng tiền mặt của ngân hàng Pacific
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

いらっしゃい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いらっしゃい
いらっしゃいませ いらしゃいませ いっらしゃいませ いらっしゃいませ
Xin kính chào quý khách đã đến!
いらっしゃる いらっしゃる
đi; đến; là; ở
行ってらっしゃい いってらっしゃい
đi may mắn, ngày mới may mắn
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
one shaku
ったらありゃしない ったらない といったらない
(used after adj.) nothing more... than this, as.... as it could possibly be
lòng biết ơn, sự nhớ ơn