依頼者
いらいしゃ「Y LẠI GIẢ」
☆ Danh từ
Khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)

いらいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いらいしゃ
依頼者
いらいしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
いらいしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Các từ liên quan tới いらいしゃ
外来者 がいらいしゃ
Người lạ mặt; người nước ngoài
いらっしゃい いらしゃい
Xin chào đón quý khách!
いらっしゃる いらっしゃる
đi; đến; là; ở
いらっしゃいませ いらしゃいませ いっらしゃいませ いらっしゃいませ
Xin kính chào quý khách đã đến!
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
người mới đến
いけしゃあしゃあ いけしゃあしゃ
shamelessly, brazenly