いらっしゃる
いらっしゃる
☆ Động từ nhóm 1 -aru, tự động từ
Đi; đến; là; ở
先生
のご
両親
はどちらにいらっしゃいますか?
Bố mẹ cô giáo sống ở đâu ạ?
大江
さんは1994
年
に
ノベル文学賞
を
受賞
され、
世界的
に
有名
な
作家
でいらっしゃいます
Ông Oe đã được nhận giải Nobel văn học vào năm 1994 và là tác giả nổi tiếng tầm cỡ thế giới
どちらへ
旅行
にいらっしゃいますか?
Bạn sẽ đi du lịch ở đâu

Từ đồng nghĩa của いらっしゃる
verb
Bảng chia động từ của いらっしゃる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いらっしゃる/いらっしゃるる |
Quá khứ (た) | いらっしゃった |
Phủ định (未然) | いらっしゃらない |
Lịch sự (丁寧) | いらっしゃいます |
te (て) | いらっしゃって |
Khả năng (可能) | いらっしゃりえる |
Mệnh lệnh (命令) | いらっしゃい |
Cấm chỉ(禁止) | いらっしゃるな |