一尺
いっしゃく いちしゃく「NHẤT XÍCH」
☆ Danh từ
Một xích (khoảng chừng 30 cm)
One shaku

いっしゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっしゃく
一尺
いっしゃく いちしゃく
một xích (khoảng chừng 30 cm)
いっしゃく
one shaku
一勺
いっしゃく いちしゃく
một shaku
Các từ liên quan tới いっしゃく
しゃっくり しゃっくり
nấc
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
いらっしゃい いらしゃい
Xin chào đón quý khách!
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn