入会
にゅうかい いりあい「NHẬP HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập hội.

Từ đồng nghĩa của 入会
noun
Từ trái nghĩa của 入会
Bảng chia động từ của 入会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入会する/にゅうかいする |
Quá khứ (た) | 入会した |
Phủ định (未然) | 入会しない |
Lịch sự (丁寧) | 入会します |
te (て) | 入会して |
Khả năng (可能) | 入会できる |
Thụ động (受身) | 入会される |
Sai khiến (使役) | 入会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入会すられる |
Điều kiện (条件) | 入会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入会しろ |
Ý chí (意向) | 入会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入会するな |
いりあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いりあい
入会
にゅうかい いりあい
sự nhập hội.
いりあい
lúc mặt trời lặn
入相
いりあい
lúc mặt trời lặn
Các từ liên quan tới いりあい
dân chúng, những người bình dân, đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc, phớt và Căm, brít), thức ăn hằng ngày
入相の鐘 いりあいのかね
chuông buổi tối; chuông chiều
入会地 いりあいち にゅうかいち
đất công, công thổ
入会権 いりあいけん にゅうかいけん
quyền lợi chung
lavish money on
sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương
tình bạn, tình hữu nghị
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị