いりあいち
Dân chúng, những người bình dân, đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc, phớt và Căm, brít), thức ăn hằng ngày

いりあいち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いりあいち
いりあいち
dân chúng, những người bình dân, đồ ăn ăn chung
入会地
いりあいち にゅうかいち
đất công, công thổ
Các từ liên quan tới いりあいち
máu.
lúc mặt trời lặn
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), nút thòng lọng, băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo