入る
いる はいる「NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đi vào; vào; bước vào
〔
学校
が〕
夏期休暇
に
入
る
Trường đã vào kỳ nghỉ hè
Đi vô
Vô.

Từ đồng nghĩa của 入る
verb
Từ trái nghĩa của 入る
Bảng chia động từ của 入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入る/いるる |
Quá khứ (た) | 入った |
Phủ định (未然) | 入らない |
Lịch sự (丁寧) | 入ります |
te (て) | 入って |
Khả năng (可能) | 入れる |
Thụ động (受身) | 入られる |
Sai khiến (使役) | 入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入られる |
Điều kiện (条件) | 入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ |
Ý chí (意向) | 入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 入るな |
いろじかけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろじかけ
入る
いる はいる
đi vào
居る
いる おる
có
いろじかけ
Venus flytrap
要る
いる
cần
癒る
いる
bình tĩnh
射る
いる
bắn trúng
色仕掛け
いろじかけ
mỹ nhân kế
炒る
いる
Chiên, rang
沒る
いる
to set beyond the Western horizon (i.e. the sun)
煎る
いる
rang
鋳る
いる
đúc
鑄る
いる
đúc (chuông, tiền )
熬る
いる
nướng