強いる
しいる「CƯỜNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cưỡng bức; bắt buộc; áp đặt; ắp chế
自分
の
意見
を
人
に〜
Áp đặt ý kiến của mình cho người khác
酒
を〜
Ép uống rượu .

Từ đồng nghĩa của 強いる
verb
Bảng chia động từ của 強いる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強いる/しいるる |
Quá khứ (た) | 強いた |
Phủ định (未然) | 強いない |
Lịch sự (丁寧) | 強います |
te (て) | 強いて |
Khả năng (可能) | 強いられる |
Thụ động (受身) | 強いられる |
Sai khiến (使役) | 強いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強いられる |
Điều kiện (条件) | 強いれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強いいろ |
Ý chí (意向) | 強いよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強いるな |