率いる
ひきいる「SUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dẫn đầu; đi tiên phong
その
悲
しむべき
事件
の
調査
を
率
いる
Dẫn đầu trong điều tra sự kiện bi thảm .

Từ đồng nghĩa của 率いる
verb
Bảng chia động từ của 率いる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 率いる/ひきいるる |
Quá khứ (た) | 率いた |
Phủ định (未然) | 率いない |
Lịch sự (丁寧) | 率います |
te (て) | 率いて |
Khả năng (可能) | 率いられる |
Thụ động (受身) | 率いられる |
Sai khiến (使役) | 率いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 率いられる |
Điều kiện (条件) | 率いれば |
Mệnh lệnh (命令) | 率いいろ |
Ý chí (意向) | 率いよう |
Cấm chỉ(禁止) | 率いるな |