Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いろは歌留多
いろはガルタ
playing cards bearing proverbs in the traditional ordering of the Japanese syllabary
歌留多 かるた カルタ
sự chơi tú; sự chơi bài; chơi bài; chơi tú
いろは歌 いろはうた
bài thơ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
いろは楓 いろはかえで イロハカエデ
lá phong đỏ Nhật Bản
Đăng nhập để xem giải thích