歌留多
かるた カルタ「CA LƯU ĐA」
☆ Danh từ
Sự chơi tú; sự chơi bài; chơi bài; chơi tú
暇
つぶするために
歌留多
をしている
Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.
私
たちは
一晩中
に
歌留多
を
遊
んだ
Chúng tôi chơi bài cả đêm .

Từ đồng nghĩa của 歌留多
noun
歌留多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌留多
いろは歌留多 いろはガルタ
playing cards bearing proverbs in the traditional ordering of the Japanese syllabary
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
歌 うた
bài hát
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng