歌留多
かるた カルタ「CA LƯU ĐA」
☆ Danh từ
Sự chơi tú; sự chơi bài; chơi bài; chơi tú
暇
つぶするために
歌留多
をしている
Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.
私
たちは
一晩中
に
歌留多
を
遊
んだ
Chúng tôi chơi bài cả đêm .

Từ đồng nghĩa của 歌留多
noun