Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山賊 さんぞく
sơn tặc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
烏賊ごろ いかごろ イカゴロ
squid intestines
賊 ぞく
chống đối; quân làm loạn; kẻ trộm; kẻ trộm
叛賊
chống đối
賊徒 ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
賊臣 ぞくしん
người nổi dậy, người khởi nghĩa