祝い言
いわいごと「CHÚC NGÔN」
☆ Danh từ
Lời chúc mừng

いわいごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いわいごと
祝い言
いわいごと
lời chúc mừng
祝い事
いわいごと はぎごと
sự kỷ niệm
いわいごと
sự kỷ niệm
Các từ liên quan tới いわいごと
手ごわい てごわい
Xương, khó ăn; khó nhằn
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
お願いごと おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng
đáng ghét; đáng ghê tởm
khoa trương
笑い事 わらいごと
chuyện buồn cười; chuyện đáng cười