暇乞い
いとまごい「HẠ KHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt

Bảng chia động từ của 暇乞い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇乞いする/いとまごいする |
Quá khứ (た) | 暇乞いした |
Phủ định (未然) | 暇乞いしない |
Lịch sự (丁寧) | 暇乞いします |
te (て) | 暇乞いして |
Khả năng (可能) | 暇乞いできる |
Thụ động (受身) | 暇乞いされる |
Sai khiến (使役) | 暇乞いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇乞いすられる |
Điều kiện (条件) | 暇乞いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇乞いしろ |
Ý chí (意向) | 暇乞いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇乞いするな |
いとまごい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとまごい
暇乞い
いとまごい
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
いとまごい
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt