Các từ liên quan tới いわき水石トンネル
トンネル トンネル
hầm.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
トンネル会社 トンネルがいしゃ トンネルかいしゃ
công ty giả
水石 すいせき
thủy thạch (những tảng đá nhỏ tự nhiên hoặc có hình dạng được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ hoặc trang trí )