陰核
いんかく へのこ「ÂM HẠCH」
Hột le
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Âm vật, hột le, mồng đốc

Từ đồng nghĩa của 陰核
noun
いんかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんかく
陰核
いんかく へのこ
âm vật, hột le, mồng đốc
いんかく
âm vật
Các từ liên quan tới いんかく
陰核亀頭 いんかくきとう
quy đầu âm vật
陰核包皮 いんかくほうひ
mũ âm vật (nếp da phía trên âm vật)
陰核海綿体 いんかくかいめんたい
corpus cavernosum clitoridis (một trong hai phần của mô cương cứng âm vật)
病院各部門 びょういんかくぶもん
các khoa trong bệnh viện
病院各施設 びょういんかくしせつ
cơ sở bệnh viện
客員 きゃくいん かくいん
người khách; khách (người được xem là khách đến liên kết nghiên cứu...)
each one
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học