客員
きゃくいん かくいん「KHÁCH VIÊN」
☆ Danh từ
Người khách; khách (người được xem là khách đến liên kết nghiên cứu...)

Từ trái nghĩa của 客員
客員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客員
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
客員研究員 きゃくいんけんきゅういん
nhà nghiên cứu du khách
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
観客動員力 かんきゃくどういんりょく
drawing power
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.