角印
かくいん「GIÁC ẤN」
☆ Danh từ
Con dấu vuông (công ty, v.v.)

かくいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくいん
角印
かくいん
con dấu vuông (công ty, v.v.)
客員
きゃくいん かくいん
người khách
各員
かくいん
từng người
かくいん
each one
閣員
かくいん
các thành viên nội các
Các từ liên quan tới かくいん
野犬捕獲員 やけんほかくいん
người bắt chó, kẻ trộm chó
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
衆参各院 しゅうさんかくいん
mỗi viện của quốc hội Nhật Bản
Cattell式人格因子質問紙検査 Cattellしきじんかくいんししつもんしけんさ
Cattell Personality Factor Questionnaire
âm vật
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
cathode(-ray) tube