鑑定人
かんていにん かんていじん「GIÁM ĐỊNH NHÂN」
☆ Danh từ
Xét đoán; người định giá

かんていにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんていにん
鑑定人
かんていにん かんていじん
xét đoán
かんていにん
quan toà, thẩm phán, người phân xử.
Các từ liên quan tới かんていにん
損害鑑定人 そんがいかんていにん
người giám định tổn thất.
港湾鑑定人 こうわんかんていにん
thanh tra hải quan tại cảng.
船舶鑑定人 せんぱくかんていにん
người giám định tàu.
flash point
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
kainic acid
người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên