いんげんまめ
Đậu tây, đậu lửa

いんげんまめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんげんまめ
いんげんまめ
đậu tây, đậu lửa
隠元豆
いんげんまめ インゲンマメ
đậu tây, đậu lửa
Các từ liên quan tới いんげんまめ
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, không cày; chưa cày, không được tập cho thuần, (thể dục, thể thao) không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...), không giảm sút, không nao núng, không suy sụp
vở kịch có ca vũ nhạc
みんげいひん みんげいひん
dân gian thủ công
げんひん げんひん
thô tục
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
trước khi có loài người
めんこい めんこい
đáng yêu, ngọt ngào, dễ thương
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu