民芸品
みんげいひん「DÂN VÂN PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm thủ công dân gian

みんげいひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みんげいひん
民芸品
みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
みんげいひん
みんげいひん
dân gian thủ công
Các từ liên quan tới みんげいひん
げんひん げんひん
thô tục
ひん曲げる ひんまげる
bóp méo, bẻ cong
hàng tiêu dùng
số bị trừ
vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...), nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca), sự cho phép dự thi, (thần thoại, thần học) thần Mỹ nữ, ăn nằm với nhau trước khi cưới, làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
sound of the cicadas
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.