印象主義
いんしょうしゅぎ「ẤN TƯỢNG CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng

いんしょうしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんしょうしゅぎ
印象主義
いんしょうしゅぎ
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
いんしょうしゅぎ
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
Các từ liên quan tới いんしょうしゅぎ
印象主義者 いんしょうしゅぎしゃ
người theo trường phái ấn tượng
印象主義音楽 いんしょうしゅぎおんがく
trường phái ấn tượng âm nhạc
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
tính đa cảm
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
sự dính liền, sự cố kết, lực cố kết
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
sự môi giới, nghề môi giới