感傷主義
かんしょうしゅぎ「CẢM THƯƠNG CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Tính đa cảm

かんしょうしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんしょうしゅぎ
感傷主義
かんしょうしゅぎ
tính đa cảm
かんしょうしゅぎ
tính đa cảm
Các từ liên quan tới かんしょうしゅぎ
người đa cảm
感傷主義者 かんしょうしゅぎしゃ
người đa cảm
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
quan lại, công chức, người quan liêu
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan