ぎょうしゅう
Sự dính liền, sự cố kết, lực cố kết
Sự hoá đặc, khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)

ぎょうしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょうしゅう
ぎょうしゅう
sự dính liền, sự cố kết, lực cố kết
凝集
ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)