隠滅
いんめつ えんめつ「ẨN DIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêu hủy; sự triệt; sự xoá bỏ hoàn toàn

Bảng chia động từ của 隠滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠滅する/いんめつする |
Quá khứ (た) | 隠滅した |
Phủ định (未然) | 隠滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 隠滅します |
te (て) | 隠滅して |
Khả năng (可能) | 隠滅できる |
Thụ động (受身) | 隠滅される |
Sai khiến (使役) | 隠滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠滅すられる |
Điều kiện (条件) | 隠滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠滅しろ |
Ý chí (意向) | 隠滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠滅するな |
いんめつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんめつ
隠滅
いんめつ えんめつ
sự tiêu hủy
いんめつ
sự dập tắt
湮滅
いんめつ
sự mất đi
Các từ liên quan tới いんめつ
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
証拠隠滅 しょうこいんめつ
sự phá hủy (của) bằng chứng
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
つめい つめい
nguội lạnh
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện đặt