だりぃ
☆ Cụm từ
Uể oải; lừ đừ; mệt mỏi
今日
は
体
がだりぃから、
何
もしたくない。
Hôm nay người mệt rũ ra, chẳng muốn làm gì cả.
Chán ngán; phiền phức
こんなだりぃ
仕事
、
早
く
終
わらせたい。
Cái công việc chán ngán thế này, tôi chỉ muốn làm cho xong thật nhanh.

だりぃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だりぃ
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
I will..., I'm going to...
ありえんてぃー アリエンティー
điều đó là không thể; tôi không thể tin được
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
先ディレクトリ さきでぃれくとり
先ディレクトリ
Active Directory アクティでぃれくとりフェデレーションサービス
một sản phẩm của microsoft gồm một số dịch vụ chạy trên windows server nhằm mục đích quản lý quyền và truy cập vào các tài nguyên mạng. active directory lưu trữ data dưới dạng objec
元ディレクトリ もとでぃれくとり
Original directory