Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うお座
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
お座成り おざなり
làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
お座なり おざなり
chiếu lệ, thờ ơ, bất cẩn
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)