穿つ
うがつ「XUYÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)

Bảng chia động từ của 穿つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 穿つ/うがつつ |
Quá khứ (た) | 穿った |
Phủ định (未然) | 穿たない |
Lịch sự (丁寧) | 穿ちます |
te (て) | 穿って |
Khả năng (可能) | 穿てる |
Thụ động (受身) | 穿たれる |
Sai khiến (使役) | 穿たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 穿つ |
Điều kiện (条件) | 穿てば |
Mệnh lệnh (命令) | 穿て |
Ý chí (意向) | 穿とう |
Cấm chỉ(禁止) | 穿つな |
うがつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うがつ
穿つ
うがつ
khoan
うがつ
mũi khoan
Các từ liên quan tới うがつ
孔を穿つ こうをうがつ あなをうがつ
để xuyên qua một lỗ
微に入り細を穿つ びにいりさいをうがつ びにはいりほそをうがつ
để đi vào trong phút những chi tiết
十月 じゅうがつ
tháng mười.
正月 しょうがつ
năm mới; tháng một; tháng Giêng.
都合がつく つごうがつく
nếu tiện thì...
超がつく ちょうがつく
rất, cực kỳ
お正月 おしょうがつ
tết.
寝正月 ねしょうがつ
Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ)