都合がつく
つごうがつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Nếu tiện thì...

Bảng chia động từ của 都合がつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 都合がつく/つごうがつくく |
Quá khứ (た) | 都合がついた |
Phủ định (未然) | 都合がつかない |
Lịch sự (丁寧) | 都合がつきます |
te (て) | 都合がついて |
Khả năng (可能) | 都合がつける |
Thụ động (受身) | 都合がつかれる |
Sai khiến (使役) | 都合がつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 都合がつく |
Điều kiện (条件) | 都合がつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 都合がつけ |
Ý chí (意向) | 都合がつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 都合がつくな |
都合がつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都合がつく
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
都合がいい つごうがいい つごうがよい
thuận tiện
都合が悪い つごうがわるい
bất tiện
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
不都合 ふつごう
không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp