うきょく
Khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), sự khai thác, sự lên dây, sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Theo đường vòng, quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng rotary, traffic, circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc, lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

うきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うきょく
うきょく
khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn
紆曲
うきょく
cuốn
迂曲
うきょく
uốn khúc
Các từ liên quan tới うきょく
周極星 しゅうきょくせい しゅうきょくぼし
ngôi sao xung quanh địa cực
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
khúc tuỳ hứng
đoạn cuối, chương cuối, màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
anode rays
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu, khúc dạo, mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước, làm mở đầu cho, dạo đầu
tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa), dạo giữa, màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)