Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
北極星 ほっきょくせい
sao bắc cực
南極星 なんきょくせい
sao Nam cực; Nam tinh.
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi