受け戻し
うけもどし「THỤ LỆ」
☆ Danh từ
Sự chuộc lại

うけもどし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うけもどし
受け戻し
うけもどし
sự chuộc lại
うけもどし
sự mua lại, sự chuộc lại, sự chuộc.
請け戻し
うけもどし
sự chuộc lại
受け戻し
うけもどし
sự chuộc lại
うけもどし
sự mua lại, sự chuộc lại, sự chuộc.
請け戻し
うけもどし
sự chuộc lại