Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうもう
tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man.
洞毛
vibrissae, whiskers
獰猛
どうもう ねいもう
Tính hung ác, hung tợn
鉄道網 てつどうもう
mạng lưới đường sắt
どうも
Xin chào
どうも有難う どうもありがとう
Xin cám ơn!.
どう見ても どうみても
bất kể bạn nhìn vào nó như thế nào
どうもと
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
どうでも
sao cũng được
どうにも
chẳng thể làm gì (để giải quyết điều đó).
どうしたもの どうしたもん
what's up with, what's the deal with, what's to be done with
Đăng nhập để xem giải thích