呻く
うめく「THÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Rên rỉ; kêu than

Từ đồng nghĩa của 呻く
verb
Bảng chia động từ của 呻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呻く/うめくく |
Quá khứ (た) | 呻いた |
Phủ định (未然) | 呻かない |
Lịch sự (丁寧) | 呻きます |
te (て) | 呻いて |
Khả năng (可能) | 呻ける |
Thụ động (受身) | 呻かれる |
Sai khiến (使役) | 呻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呻く |
Điều kiện (条件) | 呻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 呻け |
Ý chí (意向) | 呻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 呻くな |
うめく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うめく
呻く
うめく
rên rỉ
うめく
réo rắt.
Các từ liên quan tới うめく
埋め草 うめくさ
bài lấp đầy chỗ trống (trong một tờ báo)
埋め草文字 うめくさもじ
ký tự đệm
二重盲検法 にじゅうもうけんほう にじゅうめくらけんほう
phương pháp thử nghiệm lâm sàng thuốc y khoa
lố nhố
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
giống như là; có vẻ như là; như thể là
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
尽くめ ずくめ づくめ
toàn bộ, hoàn chỉnh, không đủ tiêu chuẩn, không có ngoại lệ