Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うさぎのーと
loại bánh rán của Okinawan.
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
さーず さーず
phần mềm dạng dịch vụ
cò mồi.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
クロマチンの凝集と分散 クロマチンのぎょーしゅーとぶんさん
kết dính và phân tán chromatin